|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhông nhông
| [nhông nhông] | | | to wander aimlessly; to loiter about | | | Nhông nhông ngoà i phố. không há»c hà nh gì cả | | To loiter about in the streets instead of studying |
Wander idly about, loiter about Nhông nhông ngoà i phố. không há»c hà nh gì cả To loiter about in the streets instead of studying
|
|
|
|